Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fyʁ.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực furtif
/fyʁ.tif/
furtifs
/fyʁ.tif/
Giống cái furtive
/fyʁ.tiv/
furtives
/fyʁ.tiv/

furtif /fyʁ.tif/

  1. Lén lút, trộm.
    Glisser une main furtive — thò bàn tay lén lút vào
    Jeter des regards furtifs — đưa mắt nhìn trộm
  2. Thoáng qua.
    Ombre furtive — bóng thoáng qua

Tham khảo

sửa