furtif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fyʁ.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | furtif /fyʁ.tif/ |
furtifs /fyʁ.tif/ |
Giống cái | furtive /fyʁ.tiv/ |
furtives /fyʁ.tiv/ |
furtif /fyʁ.tif/
- Lén lút, trộm.
- Glisser une main furtive — thò bàn tay lén lút vào
- Jeter des regards furtifs — đưa mắt nhìn trộm
- Thoáng qua.
- Ombre furtive — bóng thoáng qua
Tham khảo
sửa- "furtif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)