Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʃe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
caché
/ka.ʃe/
cachés
/ka.ʃe/
Giống cái
cachée
/ka.ʃe/
cachées
/ka.ʃe/
caché
/ka.ʃe/
Giấu
kín
,
kín
,
ẩn
.
C'est un trésor
caché
— ấy là một người có tài ngầm.
Trái nghĩa
sửa
Apparent
,
visible
Sensible
Tham khảo
sửa
"
caché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)