Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pʁi.me/

Ngoại động từ

sửa

opprimer ngoại động từ /ɔ.pʁi.me/

  1. Bị áp bức, bị ức hiếp.
  2. Bóp nghẹt, đè nén.
    Opprimer la liberté — bóp nghẹt tự do
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đè nặng.
    Opprimer la poitrine — đè nặng lên ngực
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giết chết.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa