Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít opprør opprøret
Số nhiều opprør opprøra, opprørene

opprør

  1. Sự nổi loạn, nổi dậy, làm loạn, dấy loạn, phiến loạn.
    Folket gjorde opprør mot diktatoren.
    Opprøret bredte seg til hele landet.
    å slå ned et opprør med hard hånd — Dẹp thẳng tay cuộc nổi loạn.
  2. Sự giận dữ, phẫn nộ, nổi giận.
    Hun var i fullt indre opprør.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa