openwork
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.pən.ˌwɜːk/
Danh từ
sửaopenwork /ˈoʊ.pən.ˌwɜːk/
- Hình (ở kim loại, đăng ten... ) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi.
- Openwork lace — Đăng ten có lỗ thủng trang trí, đăng ten có giua trang trí
- Openwork wrought iron — Sắt rèn có những lỗ thủng
Tham khảo
sửa- "openwork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)