ong vẽ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
awŋ˧˧ vɛʔɛ˧˥ | awŋ˧˥ jɛ˧˩˨ | awŋ˧˧ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
awŋ˧˥ vɛ̰˩˧ | awŋ˧˥ vɛ˧˩ | awŋ˧˥˧ vɛ̰˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaong vẽ
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ong vẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)