Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oneness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwən.nəs/
Danh từ
sửa
oneness
/ˈwən.nəs/
Tính chất
duy nhất
,
tính chất
độc nhất
.
Tính chất
thống nhất
.
Tính chất
tổng thể
,
tính chất
hoà
hợp
.
Tính chất
không
thay đổi
.
Tham khảo
sửa
"
oneness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)