Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
one-horse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈhɔrs/
Tính từ
sửa
one-horse
/.ˈhɔrs/
Một
ngựa
,
do
một
ngựa
kéo
.
(
Từ lóng
)
Nghèo nàn
,
tình trạng
bị
nghèo nàn
;
tầm thường
,
thấp kém
.
Tham khảo
sửa
"
one-horse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)