Tiếng Anh

sửa
 
olive

Cách phát âm

sửa
  Gloucestershire, Anh (nam giới)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cổ olive, từ tiếng Latinh olīva, từ tiếng Hy Lạp cổ elaía, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *loiu̯om.

Danh từ

sửa

olive (số nhiều olives)

  1. (Thực vật học) Cây ôliu.
  2. Quả ôliu.
  3. Gỗ ôliu.
  4. Màu ôliu.
  5. Như olive-branch
  6. Khuy áo hình quả ôliu.
  7. (Số nhiều) Thịt hầm cuốn.
    beef olive — bò hầm cuốn

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

olive (so sánh hơn more olive, so sánh nhất most olive)

  1. Màu ôliu.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh oliva.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
olive olives

olive gc

  1. Quả ôliu.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

olive gc

  1. Dạng số nhiều của oliva.

Từ đảo chữ

sửa