olive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaGloucestershire, Anh (nam giới) | [ˈɒ.lɪv] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɑ.ləv] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp cổ olive, từ tiếng Latinh olīva, từ tiếng Hy Lạp cổ elaía, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *loiu̯om.
Danh từ
sửaolive (số nhiều olives)
- (Thực vật học) Cây ôliu.
- Quả ôliu.
- Gỗ ôliu.
- Màu ôliu.
- Như olive-branch
- Khuy áo hình quả ôliu.
- (Số nhiều) Thịt hầm cuốn.
- beef olive — bò hầm cuốn
Thành ngữ
sửa- crow (wreath) of wild olive: Vòng hoa chiến thắng.
Tính từ
sửaolive (so sánh hơn more olive, so sánh nhất most olive)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "olive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.liv/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh oliva.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
olive | olives |
olive gc
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Ý
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaolive gc