Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.lə.ˌvin/

Danh từ

sửa

olivine /ˈɑː.lə.ˌvin/

  1. (Khoáng chất) Olivin.

Tham khảo

sửa