Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.lɪv.ˈbræntʃ/

Danh từ

sửa

olive-branch /ˈɑː.lɪv.ˈbræntʃ/

  1. Cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình).

Thành ngữ

sửa
  • to hold out the olive-branch: hội nghị hoà bình, nghị hoà.

Tham khảo

sửa