Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oi nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɔj
˧˧
nɨək
˧˥
ɔj
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ɔj
˧˧
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɔj
˧˥
nɨək
˩˩
ɔj
˧˥˧
nɨə̰k
˩˧
Tính từ
sửa
oi nước
Nói
đất
đẫm
nước
khiến
cây cối
bị
úa
, không
phát triển
được
.
Trời
oi nước
, lá cây bị vàng úa.
Tham khảo
sửa
"
oi nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)