officier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fi.sje/
Nội động từ
sửaofficier nội động từ /ɔ.fi.sje/
- (Tôn giáo) Làm lễ, đứng chủ lễ.
- Tiến hành trịnh trọng.
- bien officier à table — (thân mật) ăn uống lu bù
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
officier /ɔ.fi.sje/ |
officiers /ɔ.fi.sje/ |
officier gđ /ɔ.fi.sje/
- Viên chức.
- Officier de l’état civil — viên chức hộ tịch
- Sĩ quan.
- Người được thưởng huân chương.
- Officier de l’Instruction publique — người được thưởng huân chương giáo dục hạng nhất
- officier de balai — sĩ quan không chuyên môn
- officier de guérite — lính quèn
- officier de paix — sĩ quan cảnh sát
- officier de santé — y sĩ
- officier ministériel — viên chức tư pháp
- officiers généraux — tướng lĩnh
- officiers subalternes — sĩ quan cấp uý
- officiers supérieurs — sĩ quan cấp tá
Tham khảo
sửa- "officier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)