offensiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/
Danh từ
sửaoffensiveness /ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/
- Tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục.
- Tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm.
- Tính chất tấn công, tính chất công kích.
Tham khảo
sửa- "offensiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)