Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnə.ti.nəs/

Danh từ

sửa

nuttiness /ˈnə.ti.nəs/

  1. Sự bảnh bao, sự diêm dúa.
  2. Hương vị dễ chịu.
  3. Hương vị hạt phỉ.
  4. Vị ngon.

Tham khảo

sửa