nub
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnəb/
Danh từ sửa
nub /ˈnəb/
- Cục nhỏ (than... ) ((cũng) nubble).
- Cục u, bướu nhỏ.
- (Thông tục) Phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu.
- the nub of the matter — điểm trọng yếu của vấn đề
Tham khảo sửa
- "nub", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)