Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnə.bəl/

Danh từ

sửa

nubble /ˈnə.bəl/

  1. Cục nhỏ (than... ) ((cũng) nub).

Tham khảo

sửa