Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑː.vəs/

Danh từ

sửa

novice /ˈnɑː.vəs/

  1. Người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm.
  2. (Tôn giáo) Tín đồ mới, người mới tu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít novice
/nɔ.vis/
novices
/nɔ.vis/
Số nhiều novice
/nɔ.vis/
novices
/nɔ.vis/

novice /nɔ.vis/

  1. Người tập tu.
  2. Người tập việc, người mới vào nghề.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
novice
/nɔ.vis/
novices
/nɔ.vis/

novice /nɔ.vis/

  1. (Hàng hải) Thủy thủ tập nghề.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực novice
/nɔ.vis/
novices
/nɔ.vis/
Giống cái novice
/nɔ.vis/
novices
/nɔ.vis/

novice /nɔ.vis/

  1. Chưa thành thạo, non nớt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa