novice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑː.vəs/
Danh từ
sửanovice /ˈnɑː.vəs/
Tham khảo
sửa- "novice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.vis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
Số nhiều | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
novice /nɔ.vis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
novice gđ /nɔ.vis/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
Giống cái | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
novice /nɔ.vis/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "novice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)