noix
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noix /nwa/ |
noix /nwa/ |
noix gc /nwa/
- Quả hồ đào, quả óc chó.
- (Thực vật học) Quả hạch.
- Noix de coco — quả dừa
- Noix d’arec — quả cau (thuộc loại quả hạch)
- (Kỹ thuật) Bánh cóc.
- (Kỹ thuật) Rãnh đáy tròn.
- (Rađiô) Quả cách điện.
- à la noix; à la noix de coco — (thông tục) chẳng ra gì, tồi
- des noix! — (thân mật) chỉ nói cuội thôi!
- noix de veau — miếng thịt mặt trong đùi bê
- vieille noix ! — (thân mật) đồ ngu!
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | noix /nwa/ |
noix /nwa/ |
Giống cái | noix /nwa/ |
noix /nwa/ |
noix /nwa/
- (Thân mật) Ngu đần.
Tham khảo
sửa- "noix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)