Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.ˌdoʊs/

Tính từ sửa

nodose /ˈnoʊ.ˌdoʊs/

  1. nhiều mắt, nhiều mấu.
  2. nhiều cục u, nhiều bướu cứng.

Tham khảo sửa