Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niə̰ʔt˨˩niə̰k˨˨niək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niət˨˨niə̰t˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

niệt

  1. Dây buộc trâu bò.
  2. Ph. Nói trói chặt.
    Trói niệt cổ.
  3. Thứ giấy xấu.

Tham khảo

sửa