nhật động
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɲə̰k˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ɲək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ɗəwŋ˨˨ | ɲə̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |
Đại từ
sửanhật động
- chuyển động biểu kiến tròn đều diễn ra hằng ngày của thiên cầu quanh Quả đất, mỗi vòng trong một ngày vũ trụ (23 giờ.
- Phút).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhật động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)