Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhảy cao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰j
˧˩˧
kaːw
˧˧
ɲaj
˧˩˨
kaːw
˧˥
ɲaj
˨˩˦
kaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaj
˧˩
kaːw
˧˥
ɲa̰ʔj
˧˩
kaːw
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhảy cao
Môn
điền
kinh
,
vận động viên
nhảy
bật
lên
qua một
sào
ngang
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhảy cao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)