nhân duyên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ zwiən˧˧ | ɲəŋ˧˥ jwiəŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ jwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ɟwiən˧˥ | ɲən˧˥˧ ɟwiən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanhân duyên
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhân duyên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)