Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngoeo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Định nghĩa
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwɛw
˧˧
ŋwɛw
˧˥
ŋwɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwɛw
˧˥
ŋwɛw
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嘵
:
hiêu
,
ngao
,
hẻo
,
nhâu
,
ngoeo
,
nguỷu
,
nhao
,
ghẹo
,
nghêu
,
kêu
,
nhéo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngoẻo
ngoéo
ngoẹo
Định nghĩa
ngoeo
Tiếng
mèo
kêu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngoeo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)