Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngũ luân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋuʔu
˧˥
lwən
˧˧
ŋu
˧˩˨
lwəŋ
˧˥
ŋu
˨˩˦
lwəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋṵ
˩˧
lwən
˧˥
ŋu
˧˩
lwən
˧˥
ŋṵ
˨˨
lwən
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngũ luân
Năm
mối
quan hệ
của đạo đức
phong kiến
là
vua tôi
,
cha
con
,
vợ chồng
,
anh em
,
bè bạn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngũ luân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)