naissant
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửanaissant
Tham khảo
sửa- "naissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | naissant /nɛ.sɑ̃/ |
naissants /nɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | naissante /nɛ.sɑ̃t/ |
naissantes /nɛ.sɑ̃t/ |
naissant /nɛ.sɑ̃/
- Mới sinh, sơ sinh.
- Un enfant naissant — đứa trẻ sơ sinh
- Mới mọc, chớm nở.
- Plantes naissantes — cây mới mọc
- Jour naissant — ngày mới rạng
- cheveux naissants — tóc bỏ xõa
- tête naissante — đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "naissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)