mourant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mourant /mu.ʁɑ̃/ |
mourants /mu.ʁɑ̃/ |
Giống cái | mourante /mu.ʁɑ̃t/ |
mourantes /mu.ʁɑ̃t/ |
mourant /mu.ʁɑ̃/
- Hấp hối.
- Vieillard mourant — cụ già hấp hối
- Sắp tàn.
- Jour mourant — ngày sắp tàn
- Lờ đờ.
- Regard mourant — cái nhìn lờ đờ
- Nhạt.
- D’un bleu mourant — màu xanh nhạt
- (Thân mật) Đến chết được.
- Attente mourante — sự chờ đợi đến chết được
- (Thân mật) Đến chết cười.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mourante /mu.ʁɑ̃t/ |
mourantes /mu.ʁɑ̃t/ |
Số nhiều | mourante /mu.ʁɑ̃t/ |
mourantes /mu.ʁɑ̃t/ |
mourant /mu.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "mourant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)