finissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ni.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | finissant /fi.ni.sɑ̃/ |
finissants /fi.ni.sɑ̃/ |
Giống cái | finissante /fi.ni.sɑ̃t/ |
finissantes /fi.ni.sɑ̃t/ |
finissant /fi.ni.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "finissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)