nager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ʒe/
Pháp (Paris) | [na.ʒe] |
Canada (Montréal) | [nɑ.ʒe] |
Nội động từ
sửanager nội động từ /na.ʒe/
- Bơi.
- Bơi thuyền, chèo thuyền.
- Nổi.
- L’huile nage sur l’eau — dầu nổi trên mặt nước
- (Thân mật) Mặc rộng thùng thình.
- Il nage dans cet habit — nó mặc áo ấy rộng thùng thình
- Lõng bõng.
- Légumes qui nagent dans le bouillon — rau lõng bõng trong nước canh
- (Nghĩa bóng) Đắm vào, tràn đầy, chan chứa.
- Nager dans l’opulence — tràn đầy giàu sang
- (Thân mật) Lúng túng, không hiểu gì.
- nager comme un poisson — bơi giỏi lắm
- nager contre le courant — bơi ngược dòng
- nager dans le sang — máu me đầm đìa
- nager dans les eaux de quelqu'un — theo đuôi ai
- nager entre deux eaux — xem entre
- savoir nager — (thân mật) tháo vát
Ngoại động từ
sửanager ngoại động từ /na.ʒe/
- (Hàng hải) Chèo (thuyền).
- Nager la barque — chèo con thuyền
- (Thể dục thể thao) Bơi.
- Nager la brasse — bơi sải
Tham khảo
sửa- "nager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)