Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nabo naboen
Số nhiều naboer naboene

nabo

  1. Người láng giềng, người hàng xóm.
    Det er langt til nærmeste nabo.
    vår store nabo i Øst — Nga sô..
  2. Người bên cạnh.
    Mine naboer under forestillingen spiste sjokolade hele tiden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa