Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 內間.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ zaːn˧˥no̰j˨˨ ja̰ːŋ˩˧noj˨˩˨ jaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ ɟaːn˩˩no̰j˨˨ ɟaːn˩˩no̰j˨˨ ɟa̰ːn˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

nội gián

  1. Kẻ do thám của địch chui vào các đoàn thể cách mạng để phá hoại.

Tham khảo

sửa