Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
matelas
/mat.la/
matelas
/mat.la/

matelas /mat.la/

  1. Cái nệm.
    Matelas de paille — nệm rơm
    Matelas d’air — (kỹ thuật) nệm không khí
  2. (Thông tục) đầy giấy bạc.

Tham khảo

sửa