матрац
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của матрац
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | matrác |
khoa học | matrac |
Anh | matrats |
Đức | matraz |
Việt | matratx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a матрац gđ
- (Cái, tấm) Nệm, đệm.
Tham khảo
sửa- "матрац", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)