matras
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mat.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matras /mat.ʁa/ |
matras /mat.ʁa/ |
matras gđ /mat.ʁa/
Tham khảo
sửa- "matras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửaHà Lan |
Dạng bình thường | |
Số ít | matras |
Số nhiều | matrassen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | matrasje |
Số nhiều | matrasjes |
Danh từ
sửamatras gđ (số nhiều matrassen, giảm nhẹ matrasje gt)