nước cất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ kət˧˥ | nɨə̰k˩˧ kə̰k˩˧ | nɨək˧˥ kək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ kət˩˩ | nɨə̰k˩˧ kə̰t˩˧ |
Danh từ
sửanước cất
- Nước nguyên chất chế từ nước thường bằng phương pháp cất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nước cất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)