Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ném đĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ném đĩa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛm
˧˥
ɗiʔiə
˧˥
nɛ̰m
˩˧
ɗiə
˧˩˨
nɛm
˧˥
ɗiə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛm
˩˩
ɗḭə
˩˧
nɛm
˩˩
ɗiə
˧˩
nɛ̰m
˩˧
ɗḭə
˨˨
Định nghĩa
sửa
ném đĩa
Môn
thể thao
thi
ném
ra
xa
một
cái
đĩa
nặng
bằng
kim loại
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ném đĩa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)