contingence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contingence /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃s/ |
contingences /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃s/ |
contingence gc /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃s/
- (Triết học) Tính ngẫu nhiên.
- (Số nhiều) Những việc đột xuất không quan trọng.
- Mépriser les contingences — coi thường những việc đột xuất không quan trọng
- angle de contingence — (toán học) góc liên tiếp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contingence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)