chalet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃæ.ˈleɪ/
Danh từ
sửachalet /ʃæ.ˈleɪ/
- Nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ).
- Biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ).
- Nhà vệ sinh công cộng.
Tham khảo
sửa- "chalet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chalet /ʃa.lɛ/ |
chalets /ʃa.lɛ/ |
chalet gđ /ʃa.lɛ/
- Nhà gỗ (Thụy Sĩ).
- Nhà nghỉ mát (ở nông thôn).
- Nhà làm pho mát (ở miền núi).
- chalet de nécessité — nhà tiêu công cộng
Tham khảo
sửa- "chalet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)