possibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.si.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
possibilité /pɔ.si.bi.li.te/ |
possibilités /pɔ.si.bi.li.te/ |
possibilité gc /pɔ.si.bi.li.te/
- Khả năng.
- La possibilité d’un accord — khả nămg thỏa thuận
- Envisage toutes les possibilités — xem xét mọi khả năng, xem xét mọi tình huống
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "possibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)