mystifier
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
mystifier
- Người làm bối rối, người làm hoang mang.
- Người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu.
- Người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm.
Tham khảo sửa
- "mystifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mis.ti.fje/
Ngoại động từ sửa
mystifier ngoại động từ /mis.ti.fje/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "mystifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)