mulcz
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh mulch < tiếng Anh trung đại melsche, molsh < tiếng Anh cổ melsc, milisc < tiếng German nguyên thuỷ *mili.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamulcz gđ bđv
- (nông nghiệp, làm vườn) Lớp phủ, bổi (vật liệu dùng để che phủ lớp đất trên cùng nhằm bảo vệ, cách nhiệt, v.v.).
- Mulcz organiczny z czasem ulega rozkładowi.
- Lớp phủ hữu cơ bị phân hủy theo thời gian.
Biến cách
sửaBiến cách của mulcz