làm vườn
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːm˨˩ vɨə̤n˨˩ | laːm˧˧ jɨəŋ˧˧ | laːm˨˩ jɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˧ vɨən˧˧ |
Động từ
sửa- Làm những việc như chăm nom trồng trọt cây cỏ ở vườn.
- Người làm vườn.
- Công việc làm vườn.
Tham khảo
sửa- Làm vườn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam