mouthpiece
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌpis/
Hoa Kỳ | [.ˌpis] |
Danh từ
sửamouthpiece /.ˌpis/
- Miệng (kèn, sáo, còi... ).
- Cái ống tẩu hút thuốc.
- (Nghĩa bóng) Người phát ngôn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) luật sư bào chữa.
Tham khảo
sửa- "mouthpiece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)