moulinet
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamoulinet
Tham khảo
sửa- "moulinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.li.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moulinet /mu.li.nɛ/ |
moulinets /mu.li.nɛ/ |
moulinet gđ /mu.li.nɛ/
- Cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào).
- Ống cuộn dây câu.
- Máy đo tốc độ dòng sông.
- Điệu vũ quay tròn.
- faire le moulinet, faire des moulinets — vung, huơ, quay tít (gậy, gươm)
Tham khảo
sửa- "moulinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)