modulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.dʒə.ˌleɪt/
Động từ
sửamodulate /ˈmɑː.dʒə.ˌleɪt/
- Sửa lại cho đúng, điều chỉnh.
- (+to) Làm cho phù hợp.
- Uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng.
- Nhạc chuyển giọng.
- Rađiô điều biến.
Tham khảo
sửa- "modulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)