Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.dɜː.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

modernism /ˈmɑː.dɜː.ˌnɪ.zəm/

  1. Quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại.
  2. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ cận đại.
  3. Chủ nghĩa tân thời.
  4. (Tôn giáo) Chủ nghĩa đổi mới.

Tham khảo

sửa