Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.tᵊn/
Danh từ
sửa
mitten
/ˈmɪ.tᵊn/
Găng tay
hở
ngón
.
(
Số nhiều
) (từ lóng)
găng
đấu
quyền Anh
.
Thành ngữ
sửa
frozen mitten
: (
Từ lóng
) Sự đón
tiếp
lạnh nhạt
.
to get the mitten
:
(
Từ lóng
) Bị đuổi
ra
khỏi
chỗ
làm.
Bỏ rơi
ai (nói về người yêu).
Tham khảo
sửa
"
mitten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)