Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.nə.ˈstɪr.i.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ministerial /ˌmɪ.nə.ˈstɪr.i.əl/

  1. (Thuộc) Bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh.
  2. (Thuộc) Phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội).
  3. (Thuộc) Mục sư.
  4. (Thuộc) Sự thi hành luật pháp.
  5. Phụ vào, bổ trợ, góp phần vào.

Tham khảo

sửa