metanarrative
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
metanarrative (số nhiều metanarratives)
- Siêu tự sự, đại tự sự, nguyên tự sự.
- Một tường thuật về các câu chuyện có ý nghĩa lịch sử, kinh nghiệm hay kiến thức nhằm đưa ra quan điểm biện minh xã hội thông qua hoàn thiện các tư tưởng chủ đạo (quan niệm lớn) được mong chờ.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- Tiếng Bồ Đào Nha: metanarrativa
- Tiếng Bồ Đào Nha cổ: metanarrativa
- Tiếng Catalan: metanarrativa, consciència popular, realitat col·lectiva
- Tiếng Đức: meistererzählung, metanarrativ
- Tiếng Pháp: métarécit
- Tiếng Tây Ban Nha: metanarrativa, metarrelato, macrorrelato
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: üst anlatı
- Tiếng Ý: metanarrazione