Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

meta- +‎ narrative

Danh từ

sửa

metanarrative (số nhiều metanarratives)

  1. Siêu tự sự, đại tự sự, nguyên tự sự.
  2. Một tường thuật về các câu chuyệný nghĩa lịch sử, kinh nghiệm hay kiến ​​thức nhằm đưa ra quan điểm biện minh xã hội thông qua hoàn thiện các tư tưởng chủ đạo (quan niệm lớn) được mong chờ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa